Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Alta vs Asker, 18h00 ngày 01/6
Hạng 2 Na Uy 2025: Alta vs Asker
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alta vs Asker trước đây
-
16/03/2025Asker2 - 3Alta1 - 2W
-
11/03/2022Asker2 - 2Alta0 - 1D
-
13/08/2022Alta2 - 1Asker1 - 1W
-
11/06/2022Asker0 - 1Alta0 - 1W
-
24/10/2021Alta3 - 1Asker1 - 0W
-
11/07/2021Asker1 - 2Alta0 - 1W
-
25/08/2019Alta3 - 2Asker2 - 1W
-
10/06/2019Asker2 - 2Alta2 - 2D
-
14/10/2018Asker0 - 1Alta0 - 1W
-
24/06/2018Alta2 - 1Asker0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Alta vs Asker
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Asker: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Asker: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Asker: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alta (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Alta (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alta thắng
Bại: là số trận Alta thua
Thắng: là số trận Alta thắng
Bại: là số trận Alta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alta và Asker trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B T T |
2 | Strommen | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 | T T T T B T |
3 | Kjelsas | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
5 | Honefoss BK | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B B T T T |
6 | Levanger FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T H H T T |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B H H T T |
8 | Eidsvold Turn | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 16 | -2 | 10 | B H T B T B |
9 | Stjordals Blink | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B B B |
10 | Follo | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | T B T B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: