Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lysekloster vs FK Arendal, 22h30 ngày 15/6
Kết quả Lysekloster vs FK Arendal
Đối đầu Lysekloster vs FK Arendal
Phong độ Lysekloster gần đây
Phong độ FK Arendal gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Lysekloster vs FK Arendal
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lysekloster vs FK Arendal trước đây
-
11/08/2024FK Arendal1 - 3Lysekloster0 - 1W
-
20/04/2024Lysekloster2 - 1FK Arendal1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lysekloster vs FK Arendal
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs FK Arendal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs FK Arendal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs FK Arendal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lysekloster (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lysekloster (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lysekloster và FK Arendal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
4 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
5 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
6 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
7 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
8 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
12 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: