Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aalesund FK vs Hodd, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Aalesund FK vs Hodd
Đối đầu Aalesund FK vs Hodd
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Hodd gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Aalesund FK vs Hodd
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Hodd trước đây
-
08/02/2025Aalesund FK1 - 1Hodd1 - 1D
-
16/03/2024Aalesund FK1 - 1Hodd0 - 1D
-
03/02/2023Aalesund FK2 - 1Hodd1 - 0W
-
11/03/2022Hodd1 - 4Aalesund FK1 - 3W
-
03/02/2022Aalesund FK4 - 1Hodd3 - 1W
-
13/06/2021Hodd2 - 0Aalesund FK0 - 0L
-
14/02/2020Aalesund FK4 - 2Hodd4 - 0W
-
17/03/2019Aalesund FK2 - 1Hodd1 - 1W
-
24/04/2024Hodd0 - 0Aalesund FK0 - 0D
-
22/06/2022Hodd0 - 3Aalesund FK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Hodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Hodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Hodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Hodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Aalesund FK (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Hodd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | H T T T B B |
4 | Start Kristiansand | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B T B H |
5 | Odd Grenland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
6 | Hodd | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B T B T T |
7 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | Sogndal | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T T T B |
9 | Ranheim IL | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T T |
10 | Moss | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B T B T |
11 | Raufoss | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H T B B H |
12 | Stabaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | Asane Fotball | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B B B |
15 | Mjondalen IF | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B B |
16 | Skeid Oslo | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: