Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stabaek vs Mjondalen IF, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Stabaek vs Mjondalen IF
Đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Stabaek vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF trước đây
-
02/11/2024Mjondalen IF3 - 0Stabaek1 - 0L
-
13/06/2024Stabaek4 - 2Mjondalen IF2 - 1W
-
29/10/2022Stabaek2 - 0Mjondalen IF0 - 0W
-
03/07/2022Mjondalen IF2 - 4Stabaek1 - 2W
-
04/03/2023Stabaek1 - 0Mjondalen IF1 - 0W
-
21/08/2021Stabaek1 - 1Mjondalen IF1 - 0D
-
29/07/2021Mjondalen IF1 - 2Stabaek0 - 1W
-
30/11/2020Mjondalen IF0 - 1Stabaek0 - 1W
-
16/06/2020Stabaek0 - 0Mjondalen IF0 - 0D
-
25/11/2019Stabaek4 - 2Mjondalen IF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | H T T T B B |
4 | Start Kristiansand | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B T B H |
5 | Odd Grenland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
6 | Hodd | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B T B T T |
7 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | Sogndal | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T T T B |
9 | Ranheim IL | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T T |
10 | Moss | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B T B T |
11 | Raufoss | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H T B B H |
12 | Stabaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | Asane Fotball | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B B B |
15 | Mjondalen IF | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B B |
16 | Skeid Oslo | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: