Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vindbjart vs Staal Jorpeland, 20h00 ngày 03/5

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 4 Nauy 2025: Vindbjart vs Staal Jorpeland

  • Giải đấu: Hạng 4 Nauy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 03/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vindbjart vs Staal Jorpeland trước đây

  • 10/08/2024
    Staal Jorpeland
    0 - 1
    Vindbjart
    0 - 0
    W
  • 01/06/2024
    Vindbjart
    2 - 2
    Staal Jorpeland
    0 - 2
    D
  • 11/09/2021
    Vindbjart
    2 - 3
    Staal Jorpeland
    0 - 0
    L
  • 21/09/2019
    Staal Jorpeland
    0 - 2
    Vindbjart
    0 - 1
    W
  • 29/06/2019
    Vindbjart
    1 - 1
    Staal Jorpeland
    0 - 0
    D
  • 29/09/2018
    Vindbjart
    2 - 0
    Staal Jorpeland
    1 - 0
    W
  • 09/06/2018
    Staal Jorpeland
    4 - 2
    Vindbjart
    3 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Vindbjart vs Staal Jorpeland

- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Staal Jorpeland: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Staal Jorpeland: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Staal Jorpeland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vindbjart (sân nhà) 4 1 2 1
Vindbjart (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vindbjart thắng
Bại: là số trận Vindbjart thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VindbjartStaal Jorpeland trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Sarpsborg B 4 3 1 0 11 4 7 10 T T T H
2 Kvik Halden 4 3 0 1 11 7 4 9 B T T T
3 Fram Larvik 4 2 1 1 12 4 8 7 T B H T
4 Pors Grenland B 4 2 1 1 6 5 1 7 T B T H
5 Orn-Horten 4 2 0 2 10 8 2 6 B B T T
6 Odd Grenland 2 4 2 0 2 7 7 0 6 B T T B
7 Fredrikstad B 4 2 0 2 10 11 -1 6 B T B T
8 Stabaek B 4 2 0 2 6 8 -2 6 T T B B
9 Grei 4 1 2 1 5 7 -2 5 H T B H
10 Drobak-Frogn IL 4 1 2 1 4 7 -3 5 H B T H
11 Oppsal 4 1 1 2 6 7 -1 4 T B B H
12 Lokomotiv Oslo 4 1 1 2 4 8 -4 4 B T B H
13 Flint 4 1 0 3 8 11 -3 3 T B B B
14 Ready 4 0 1 3 2 8 -6 1 B B H B

Cập nhật: