Kết quả Rosenborg BK Nữ vs SK Brann Nữ, 18h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 26

  • Rosenborg BK Nữ vs SK Brann Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Aahjem A.
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Amalie Eikeland (Assist:Gaupset S.)
  • 33'
    0-3
    goalnbsp;Aahjem A.
  • 67'
    Emilie Nautnes (Assist:Rogde M.) goalnbsp;
    1-3
  • 69'
    1-3
    Ostenstad M.
  • 79'
    Rogde M.
    1-3
  • 86'
    1-3
    Haugland K.
  • 87'
    1-3
    Davidson L.
  • 89'
    1-3
    Gaupset S.
  • BXH VĐQG Na Uy nữ
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Rosenborg BK Nữ vs SK Brann Nữ: Số liệu thống kê

  • Rosenborg BK Nữ
    SK Brann Nữ
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 27 24 1 2 74 17 57 73 T T T T T H
2 SK Brann (W) 27 19 1 7 70 24 46 58 T T T B T B
3 LSK Kvinner (W) 27 14 6 7 43 31 12 48 B T H T H H
4 Rosenborg BK (W) 27 15 1 11 38 32 6 46 B B B T B T
5 Stabaek (W) 27 11 4 12 40 38 2 37 H B T B T T
6 Lyn (W) 27 9 6 12 25 41 -16 33 T B B H T H
7 Roa (W) 27 9 2 16 22 37 -15 29 B H B T B B
8 Kolbotn (W) 27 7 5 15 28 55 -27 26 T B B B B H
9 Aasane (W) 27 3 9 15 19 39 -20 18 B T T B H B
10 Arna Bjornar (W) 27 2 9 16 17 62 -45 15 H H H H B T

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs