Kết quả Bodo Glimt vs Odd Grenland, 00h00 ngày 20/07
Kết quả Bodo Glimt vs Odd Grenland
Soi kèo phạt góc Bodo Glimt vs Odds BK, 0h ngày 20/07
Đối đầu Bodo Glimt vs Odd Grenland
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202400:00
-
Bodo Glimt 23Odd Grenland 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.99+2.25
0.91O 3.75
0.83U 3.75
0.841
1.14X
7.002
11.00Hiệp 1-1
1.02+1
0.86O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Odd Grenland
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 15
-
Bodo Glimt vs Odd Grenland: Diễn biến chính
-
12'August Mikkelsen (Assist:Hakon Evjen) nbsp;1-0
-
39'1-1nbsp;Samuel Skjeldal (Assist:Mikael Ingebrigtsen)
-
44'1-1Espen Ruud
-
47'Jostein Gundersen1-1
-
53'Fredrik Sjovold (Assist:Hakon Evjen) nbsp;2-1
-
65'2-1nbsp;Josef Baccay
nbsp;Solomon Owusu -
65'2-1nbsp;Bilal Njie
nbsp;Faniel Temesgen Tewelde -
66'Fredrik Andre Bjorkan (Assist:August Mikkelsen) nbsp;3-1
-
71'Isak Dybvik Maatta nbsp;
Brice Wembangomo nbsp;3-1 -
71'Odin Luras Bjortuft nbsp;
Brede Mathias Moe nbsp;3-1 -
71'Adam Sorensen nbsp;
Fredrik Andre Bjorkan nbsp;3-1 -
72'3-1Tony Miettinen
-
75'3-1nbsp;Ole Erik Midtskogen
nbsp;Espen Ruud -
84'Sondre Brunstad Fet nbsp;
August Mikkelsen nbsp;3-1 -
84'3-1nbsp;Syver Aas
nbsp;Tony Miettinen -
84'3-1nbsp;Sondre Johansen
nbsp;Mikael Ingebrigtsen -
86'Oscar Kapskarmo3-1
-
90'Andreas Klausen Helmersen nbsp;
Oscar Kapskarmo nbsp;3-1
-
Bodo Glimt vs Odd Grenland: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan6Jostein Gundersen18Brede Mathias Moe5Brice Wembangomo14Ulrik Saltnes7Patrick Berg26Hakon Evjen94August Mikkelsen28Oscar Kapskarmo20Fredrik Sjovold10Mikael Ingebrigtsen11Faniel Temesgen Tewelde2Espen Ruud7Filip Ronningen Jorgensen8Etzaz Muzafar Hussain6Tobias Hammer Svendsen13Samuel Skjeldal17Solomon Owusu21Steffen Hagen5Tony Miettinen1Andre Hansen
- Đội hình dự bị
-
4Odin Luras Bjortuft44Magnus Brondbo19Sondre Brunstad Fet21Andreas Klausen Helmersen25Isak Dybvik Maatta30Adam SorensenSyver Aas 18Josef Baccay 3Torgeir Borven 19Mihajlo Ivancevic 14Peder Nygaard Klausen 30Ole Erik Midtskogen 9Bilal Njie 24Thomas Grevsnes Rekdal 20Sondre Johansen 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenPal Arne Johansen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bodo Glimt vs Odd Grenland: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtOdd Grenland
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
nbsp;nbsp;
-
759Số đường chuyền237
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
165Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation