Kết quả Brann vs Lillestrom, 00h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28

  • Brann vs Lillestrom: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    nbsp;Markus Seehusen Karlsbakk
    nbsp;Erling Knudtzon
  • 35'
    0-0
    Kevin Martin Krygard
  • 45'
    Aune Heggebo (Assist:Ruben Kristiansen) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    Marius Lundemo
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Markus Seehusen Karlsbakk (Assist:Vebjorn Hoff)
  • 71'
    Ulrick Mathisen nbsp;
    Ole Didrik Blomberg nbsp;
    1-1
  • 71'
    Sakarias Opsahl nbsp;
    Sander Erik Kartum nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Eric Kitolano
    nbsp;Marius Lundemo
  • 75'
    Bard Finne nbsp;
    Aune Heggebo nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Mathis Bolly
    nbsp;Vladimiro Etson Antonio Felix
  • 90'
    Niklas Castro goalnbsp;
    2-1
  • Brann vs Lillestrom: Đội hình chính và dự bị

  • Brann4-3-3
    1
    Mathias Dyngeland
    21
    Ruben Kristiansen
    6
    Japhet Sery Larsen
    3
    Fredrik Knudsen
    26
    Eivind Fauske Helland
    8
    Felix Horn Myhre
    10
    Emil Kornvig
    18
    Sander Erik Kartum
    9
    Niklas Castro
    20
    Aune Heggebo
    16
    Ole Didrik Blomberg
    38
    Alexander Rossing-Lelesiit
    10
    Thomas Olsen
    20
    Vladimiro Etson Antonio Felix
    8
    Marius Lundemo
    55
    Kevin Martin Krygard
    6
    Vebjorn Hoff
    15
    Erling Knudtzon
    28
    Lunan Ruben Gabrielsen
    3
    Martin Roseth
    5
    Mohanad Jeahze
    12
    Mads Christiansen
    Lillestrom4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Bard Finne
    32Markus Haaland
    43Rasmus Holten
    36Eirik Holmen Johansen
    14Ulrick Mathisen
    5Sakarias Opsahl
    27Mads Sande
    17Joachim Soltvedt
    15Jonas Tviberg Torsvik
    Gjermund Asen 23
    Mathis Bolly 14
    Moctar Diop 33
    Sander Moen Foss 30
    Espen Bjornsen Garnas 4
    Stefan Hagerup 1
    Ylldren Ibrahimaj 7
    Markus Seehusen Karlsbakk 21
    Eric Kitolano 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Eirik Bakke
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Brann vs Lillestrom: Số liệu thống kê

  • Brann
    Lillestrom
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 530
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation