Kết quả Fredrikstad vs Bodo Glimt, 19h30 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 1

  • Fredrikstad vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 27'
    Philip Sandvik Aukland
    0-0
  • 37'
    Stian Molde
    0-0
  • 38'
    Stian Molde Card changed
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Hakon Evjen
    nbsp;Ulrik Saltnes
  • 46'
    Simen Rafn nbsp;
    Morten Bjorlo nbsp;
    0-0
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Fredrik Andre Bjorkan (Assist:Nino Zugelj)
  • 66'
    Joannes Bjartalid nbsp;
    Sondre Sorlokk nbsp;
    0-1
  • 66'
    Brandur Olsen nbsp;
    Oscar Aga nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;August Mikkelsen (Assist:Nino Zugelj)
  • 71'
    0-2
    Jostein Gundersen
  • 83'
    0-2
    nbsp;Kasper Waarst Hogh
    nbsp;August Mikkelsen
  • 83'
    Henrik Kjelsrud Johansen nbsp;
    Mai Traore nbsp;
    0-2
  • 85'
    Brage Skaret nbsp;
    Sigurd Kvile nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Sondre Sorli
    nbsp;Nino Zugelj
  • Fredrikstad vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-5-2
    30
    Jonathan Fischer
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    6
    Philip Sandvik Aukland
    4
    Stian Molde
    10
    Morten Bjorlo
    19
    Julius Magnusson
    13
    Sondre Sorlokk
    12
    Patrick Metcalfe
    29
    Oscar Aga
    11
    Mai Traore
    99
    Nino Zugelj
    94
    August Mikkelsen
    23
    Jens Petter Hauge
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    8
    Albert Gronbaek
    20
    Fredrik Sjovold
    18
    Brede Mathias Moe
    6
    Jostein Gundersen
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ludvig Begby
    14Joannes Bjartalid
    7Brandur Olsen
    1Havar Grontvedt Jensen
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    20Jeppe Kjaer
    5Simen Rafn
    23Erlend Segberg
    3Brage Skaret
    Odin Luras Bjortuft 4
    Hakon Evjen 26
    Kjetil Haug 24
    Kasper Waarst Hogh 9
    Oscar Kapskarmo 28
    Adam Sorensen 30
    Sondre Sorli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Kjetil Knutsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Bodo Glimt
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 281
    Số đường chuyền
    660
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation