Kết quả Fredrikstad vs Haugesund, 00h00 ngày 15/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 12

  • Fredrikstad vs Haugesund: Diễn biến chính

  • 58'
    Mai Traore nbsp;
    Jeppe Kjaer nbsp;
    0-0
  • 58'
    Joannes Bjartalid nbsp;
    Patrick Metcalfe nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Morten Agnes Konradsen
    nbsp;Bruno Leite
  • 63'
    0-0
    nbsp;Ludviksson Anton
    nbsp;Sander Innvaer
  • 69'
    Henrik Kjelsrud Johansen nbsp;
    Sondre Sorlokk nbsp;
    0-0
  • 69'
    Brandur Olsen nbsp;
    Morten Bjorlo nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Troy Nyhammer
    nbsp;Sondre Liseth
  • 77'
    Ludvig Begby nbsp;
    Stian Molde nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    Ulrik Fredriksen
  • 90'
    Mai Traore (Assist:Joannes Bjartalid) goalnbsp;
    1-0
  • Fredrikstad vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-4-3
    30
    Jonathan Fischer
    3
    Brage Skaret
    17
    Sigurd Kvile
    22
    Maxwell Woledzi
    4
    Stian Molde
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    16
    Daniel Eid
    10
    Morten Bjorlo
    13
    Sondre Sorlokk
    20
    Jeppe Kjaer
    29
    Sory Diarra
    7
    Mathias Sauer
    9
    Sondre Liseth
    37
    Sander Innvaer
    16
    Bruno Leite
    21
    Julius Eskesen
    25
    Mikkel Hope
    6
    Ulrik Fredriksen
    4
    Anders Baertelsen
    3
    Oscar Krusnell
    1
    Egil Selvik
    Haugesund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Philip Sandvik Aukland
    18Ludvig Begby
    14Joannes Bjartalid
    15Fallou Fall
    7Brandur Olsen
    1Havar Grontvedt Jensen
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    5Simen Rafn
    11Mai Traore
    Martin Alvsaker 39
    Anders Bondhus 42
    Dia Madiodio 55
    Aslak Falch 22
    Mikkel Fischer 5
    Morten Agnes Konradsen 8
    Ludviksson Anton 13
    Troy Nyhammer 24
    Vegard Solheim 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Sancheev Manoharan
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Haugesund: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Haugesund
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 473
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation