Kết quả KFUM Oslo vs Bodo Glimt, 21h00 ngày 27/07
Kết quả KFUM Oslo vs Bodo Glimt
Nhận định KFUM-Kameratene Oslo vs Bodo Glimt, 21h00 ngày 27/7
Đối đầu KFUM Oslo vs Bodo Glimt
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:00
-
KFUM Oslo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.98O 2.75
0.85U 2.75
1.011
4.10X
4.152
1.77Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFUM Oslo vs Bodo Glimt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 16
-
KFUM Oslo vs Bodo Glimt: Diễn biến chính
-
22'0-0nbsp;Jens Petter Hauge
nbsp;Brice Wembangomo -
25'Mame Mor Ndiaye (Assist:Ayoub Aleesami) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Isak Dybvik Maatta
nbsp;August Mikkelsen -
48'Remi Andre Svindland nbsp;
Moussa Nije nbsp;1-0 -
52'1-1nbsp;Ulrik Saltnes (Assist:Patrick Berg)
-
64'1-1nbsp;Kasper Waarst Hogh
nbsp;Oscar Kapskarmo -
66'Jonas Lange Hjorth1-1
-
68'Obilor Denzel Okeke nbsp;
Teodor Haltvik nbsp;1-1 -
68'David Hickson Gyedu nbsp;
Jonas Lange Hjorth nbsp;1-1 -
79'1-1nbsp;Adam Sorensen
nbsp;Fredrik Andre Bjorkan -
79'1-1nbsp;Sondre Brunstad Fet
nbsp;Hakon Evjen -
82'Amin Nouri nbsp;
Hakon Helland Hoseth nbsp;1-1 -
82'Sverre Hakami Sandal nbsp;
Mame Mor Ndiaye nbsp;1-1 -
90'1-1Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed
-
KFUM Oslo vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị
-
KFUM Oslo3-4-31Emil Odegaard2Haitam Aleesami3Ayoub Aleesami4Momodou Lion Njie16Jonas Lange Hjorth7Robin Rasch8Simen Hestnes14Hakon Helland Hoseth10Moussa Nije28Mame Mor Ndiaye17Teodor Haltvik20Fredrik Sjovold28Oscar Kapskarmo94August Mikkelsen26Hakon Evjen7Patrick Berg14Ulrik Saltnes5Brice Wembangomo18Brede Mathias Moe4Odin Luras Bjortuft15Fredrik Andre Bjorkan12Nikita Haikin
- Đội hình dự bị
-
42David Hickson Gyedu35Idar Lysgard33Amin Nouri11Obilor Denzel Okeke43Adam Esparza Saldana25Sverre Hakami Sandal19Niclas Semmen6Remi Andre SvindlandSondre Brunstad Fet 19Jens Petter Hauge 23Andreas Klausen Helmersen 21Kasper Waarst Hogh 9Julian Faye Lund 1Isak Dybvik Maatta 25Villads Nielsen 2Adam Sorensen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johannes MoesgaardKjetil Knutsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
KFUM Oslo vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê
-
KFUM OsloBodo Glimt
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
206Số đường chuyền679
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công134
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation