Kết quả Tromso IL vs Lillestrom, 22h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11

  • Tromso IL vs Lillestrom: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    Kent Are Antonsen(OW)
  • 50'
    0-2
    goalnbsp;Thomas Olsen (Assist:Marius Lundemo)
  • 56'
    Lasse Selvag Nordas nbsp;
    Anders Jenssen nbsp;
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Henrik Skogvold
    nbsp;Thomas Olsen
  • 66'
    Tobias Kvalvagnes Guddal (Assist:Kent Are Antonsen) goalnbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Sander Moen Foss
    nbsp;Efe Lucky
  • 71'
    Runar Norheim
    1-2
  • 74'
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    1-2
  • 79'
    Felix Vrede Winther nbsp;
    Jens Hjertoe-Dahl nbsp;
    1-2
  • 79'
    Jesper Robertsen nbsp;
    Winston Robin Yaw Paintsil nbsp;
    1-2
  • 86'
    Markus Johnsgard nbsp;
    Vegard Erlien nbsp;
    1-2
  • 86'
    Isak Kjelsrud Vik nbsp;
    Vetle Skjaervik nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Mads Christiansen
  • Tromso IL vs Lillestrom: Đội hình chính và dự bị

  • Tromso IL3-5-2
    1
    Jakob Haugaard
    4
    Vetle Skjaervik
    21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    5
    Anders Jenssen
    23
    Runar Norheim
    8
    Kent Are Antonsen
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    17
    Winston Robin Yaw Paintsil
    15
    Vegard Erlien
    10
    Jakob Napoleon Romsaas
    24
    Efe Lucky
    10
    Thomas Olsen
    20
    Vladimiro Etson Antonio Felix
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    8
    Marius Lundemo
    23
    Gjermund Asen
    64
    Eric Larsson
    4
    Espen Bjornsen Garnas
    28
    Lunan Ruben Gabrielsen
    19
    Kristoffer Tonnesen
    12
    Mads Christiansen
    Lillestrom4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Mamadou Thierno Barry
    18Markus Johnsgard
    25Lasse Nilsen
    9Lasse Selvag Nordas
    28Christophe Psyche
    3Jesper Robertsen
    12Simon Thomas
    26Isak Kjelsrud Vik
    7Felix Vrede Winther
    Frederik Elkaer 11
    Sander Moen Foss 30
    El Shaddai Furaha 90
    Stefan Hagerup 1
    Eric Kitolano 17
    Erling Knudtzon 15
    Alexander Rossing-Lelesiit 38
    Daniel Johan Skaarud 21
    Henrik Skogvold 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaute Helstrup
    Eirik Bakke
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Tromso IL vs Lillestrom: Số liệu thống kê

  • Tromso IL
    Lillestrom
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 524
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation