Kết quả St. Louis City vs Houston Dynamo, 08h00 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 CONCACAF 2024 » vòng preliminaries

  • St. Louis City vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Steve Clark
  • 26'
    0-0
    Ibrahim Aliyu Goal Disallowed
  • 61'
    Tim Parker (Assist:Indiana Vassilev) goalnbsp;
    1-0
  • 72'
    1-1
    goalnbsp;Sebastian Kowalczyk (Assist:Ibrahim Aliyu)
  • 88'
    1-1
    Griffin Dorsey
  • 90'
    Hosei Kijima goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Gabriel Segal
  • BXH Cúp C1 CONCACAF
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • St. Louis City vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • St. Louis City
    Houston Dynamo
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 253
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;