Kết quả Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 38

  • Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Agustin Canobbio Graviz
  • 55'
    0-0
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
  • 63'
    0-0
    nbsp;Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
    nbsp;Luis Leonardo Godoy
  • 63'
    0-0
    nbsp;Emersonn
    nbsp;Antonio Feliphe Costa Silva
  • 66'
    0-0
    Thiago Heleno Henrique Ferreira
  • 73'
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    0-0
  • 73'
    Rubens Antonio Dias goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov nbsp;
    Fausto Vera nbsp;
    1-0
  • 75'
    Alisson Santana nbsp;
    Deyverson Brum Silva Acosta nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Fernando Bueno
    nbsp;Lucas Esquivel
  • 78'
    1-0
    nbsp;Christian Roberto Alves Cardoso
    nbsp;Erick Luis Conrado Carvalho
  • 82'
    Igor Gomes nbsp;
    Rubens Antonio Dias nbsp;
    1-0
  • 87'
    Eduardo Jesus Vargas Rojas nbsp;
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk nbsp;
    1-0
  • 87'
    Igor Rabello da Costa nbsp;
    Renzo Saravia nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Joao Cruz
    nbsp;Fernando Luis Roza, Fernandinho
  • 90'
    Everson Felipe Marques Pires
    1-0
  • 90'
    Igor Gomes
    1-0
  • Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro4-3-3
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    13
    Guilherme Antonio Arana Lopes
    8
    Junior Alonso
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    26
    Renzo Saravia
    23
    Alan Steven Franco Palma
    18
    Fausto Vera
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    44
    Rubens Antonio Dias
    9
    Deyverson Brum Silva Acosta
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    92
    Pablo Felipe Teixeira
    14
    Agustin Canobbio Graviz
    28
    Tomas Cuello
    26
    Erick Luis Conrado Carvalho
    5
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    23
    Antonio Feliphe Costa Silva
    29
    Luis Leonardo Godoy
    45
    Lucas Belezi Barbosa
    44
    Thiago Heleno Henrique Ferreira
    37
    Lucas Esquivel
    41
    Mycael Pontes Moreira
    Atletico Paranaense4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    45Alisson Santana
    17Igor Gomes
    16Igor Rabello da Costa
    11Eduardo Jesus Vargas Rojas
    31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    3Bruno Fuchs
    25Mariano Ferreira Filho
    30Brahian Palacios Alzate
    27Paulo Vitor
    5Otavio Henrique Passos Santos
    14Alan Kardec de Sousa Pereira
    Emersonn 90
    Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 11
    Christian Roberto Alves Cardoso 88
    Fernando Bueno 6
    Joao Cruz 57
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
    Kaique Rocha 4
    Mateo Gamarra 15
    Bruno Zapelli 10
    Gabriel Girotto Franco 3
    Bruno Conceicao Praxedes 8
    Leonardo Derik Dias Goncalves 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Wesley Carvalho
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Atletico Paranaense
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    262
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation