Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba, 07h30 ngày 22/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Nam Mỹ 2024 » vòng 1/8 Final

  • River Plate vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính

  • 34'
    Miguel Angel Borja Hernandez (Assist:Rodrigo Aliendro) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Rodrigo Villagra nbsp;
    Rodrigo Aliendro nbsp;
    1-0
  • 50'
    Santiago Simon (Assist:Maximiliano Eduardo Meza) goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    2-0
    nbsp;Matias Eduardo Esquivel
    nbsp;Franco Moyano
  • 53'
    2-0
    nbsp;Federico Girotti
    nbsp;Bruno Barticciotto
  • 60'
    Miguel Angel Borja Hernandez
    2-0
  • 64'
    2-0
    Matias Galarza
  • 64'
    Claudio Echeverri nbsp;
    Santiago Simon nbsp;
    2-0
  • 64'
    Facundo Colidio nbsp;
    Franco Mastantuono nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Ulises Ortegoza
    nbsp;Matias Galarza
  • 69'
    2-1
    goalnbsp;Federico Girotti (Assist:Blas Riveros)
  • 69'
    2-1
    nbsp;Ruben Alejandro Botta
    nbsp;Sebastian Alberto Palacios
  • 72'
    2-1
    Gaston Americo Benavidez
  • 76'
    Ignacio Martin Fernandez nbsp;
    Claudio Matias Kranevitter nbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Marcos Portillo
    nbsp;Juan Camilo Portilla Pena
  • 90'
    Adam Bareiro nbsp;
    Miguel Angel Borja Hernandez nbsp;
    2-1
  • River Plate vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị

  • River Plate4-5-1
    1
    Franco Armani
    13
    Enzo Hernan Diaz
    17
    Paulo Diaz
    6
    German Alejo Pezzella
    16
    Fabricio Bustos
    30
    Franco Mastantuono
    29
    Rodrigo Aliendro
    5
    Claudio Matias Kranevitter
    31
    Santiago Simon
    8
    Maximiliano Eduardo Meza
    9
    Miguel Angel Borja Hernandez
    7
    Sebastian Alberto Palacios
    25
    Cristian Alberto Tarragona
    32
    Bruno Barticciotto
    8
    Matias Galarza
    19
    Franco Moyano
    27
    Juan Camilo Portilla Pena
    29
    Gaston Americo Benavidez
    4
    Matias Catalan
    28
    Juan Portillo
    15
    Blas Riveros
    22
    Guido Herrera
    Talleres Cordoba4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Adam Bareiro
    2Sebastian Boselli
    20Milton Casco
    11Facundo Colidio
    19Claudio Echeverri
    26Ignacio Martin Fernandez
    4Nicolas Fonseca
    14Leandro Martin Gonzalez Pirez
    10Manuel Lanzini
    25Jeremias Ledesma
    36Pablo Solari
    23Rodrigo Villagra
    Gustavo Albarracín 38
    Ruben Alejandro Botta 20
    Valentin Depietri 11
    Matias Eduardo Esquivel 37
    Federico Girotti 9
    Kevin Mantilla 5
    Lautaro Morales 17
    Ulises Ortegoza 30
    Marcos Portillo 26
    Juan Rodriguez 6
    Ramiro Ruiz Rodriguez 18
    Alex Vigo 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Demichelis
    Javier Marcelo Gandolfi
  • BXH Cúp C1 Nam Mỹ
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • River Plate vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê

  • River Plate
    Talleres Cordoba
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 179
    Số đường chuyền
    219
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Nam Mỹ 2024