Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ, 02h30 ngày 19/1
Kết quả Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ
Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ
Phong độ Sampaio Correa (RJ) gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ trước đây
-
18/03/2024Botafogo RJ2 - 1Sampaio Correa (RJ)0 - 1L
-
11/03/2024Sampaio Correa (RJ)1 - 2Botafogo RJ0 - 0L
-
28/01/2024Botafogo RJ2 - 0Sampaio Correa (RJ)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Botafogo RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampaio Correa (RJ) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sampaio Correa (RJ) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampaio Correa (RJ) và Botafogo RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Madureira | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Nova Iguacu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Boavista S.C. | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Portuguesa RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Volta Redonda | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
8 | Vasco da Gama | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Flamengo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Fluminense RJ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | Bangu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
12 | Sampaio Correa (RJ) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup