Đối đầu Palmeiras vs Bragantino, 05h30 ngày 29/1
Kết quả Palmeiras vs Bragantino
Đối đầu Palmeiras vs Bragantino
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Palmeiras vs Bragantino
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/1/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palmeiras vs Bragantino trước đây
-
06/10/2024Bragantino0 - 0Palmeiras0 - 0D
-
21/06/2024Palmeiras2 - 1Bragantino1 - 0W
-
02/10/2023Bragantino2 - 1Palmeiras0 - 1L
-
14/05/2023Palmeiras1 - 1Bragantino0 - 0D
-
04/09/2022Bragantino2 - 2Palmeiras2 - 1D
-
15/05/2022Palmeiras2 - 0Bragantino1 - 0W
-
01/02/2024Bragantino0 - 1Palmeiras0 - 0W
-
23/02/2023Palmeiras2 - 0Bragantino1 - 0W
-
27/03/2022Palmeiras2 - 1Bragantino2 - 1W
-
21/03/2022Bragantino1 - 1Palmeiras1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Palmeiras vs Bragantino
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Bragantino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Bragantino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 2 | 3 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Bragantino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palmeiras (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Palmeiras (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palmeiras và Bragantino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | B T T T |
2 | Sao Bernardo | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
5 | Guarani SP | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H B T |
6 | Sao Paulo | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
7 | Ponte Preta | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | T H H H |
8 | Gremio Novorizontin | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B H H T |
9 | Noroeste | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H H B |
10 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
11 | Bragantino | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T B H |
12 | Inter de Limeira | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
13 | AE Velo Clube SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B B T |
14 | Ah so Santa SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
15 | Portuguesa Desportos | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 | B H H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup