Đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano, 09h00 ngày 22/1
Kết quả Santos De Guapiles vs Herediano
Đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
Phong độ Herediano gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Santos De Guapiles vs Herediano
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano trước đây
-
02/12/2024Herediano0 - 2Santos De Guapiles0 - 2W
-
01/09/2024Santos De Guapiles3 - 4Herediano2 - 1L
-
14/04/2024Santos De Guapiles0 - 4Herediano0 - 1L
-
22/02/2024Herediano2 - 1Santos De Guapiles1 - 1L
-
23/11/2023Herediano3 - 0Santos De Guapiles1 - 0L
-
17/09/2023Santos De Guapiles1 - 1Herediano0 - 1D
-
10/04/2023Santos De Guapiles2 - 1Herediano2 - 0W
-
08/02/2023Herediano2 - 1Santos De Guapiles1 - 1L
-
21/08/2022Santos De Guapiles1 - 2Herediano1 - 1L
-
10/08/2022Herediano1 - 1Santos De Guapiles0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos De Guapiles (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Santos De Guapiles (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos De Guapiles và Herediano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
2 | Alajuelense | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 6 | T T |
3 | Sporting San Jose | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
4 | Perez Zeledon | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H B |
6 | Herediano | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
7 | Deportivo Saprissa | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | AD Guanacasteca | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | Municipal Liberia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | AD San Carlos | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
11 | Santos De Guapiles | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
12 | Santa Ana | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup