Kết quả Pretoria Callies vs Kruger United, 20h30 ngày 18/01
Kết quả Pretoria Callies vs Kruger United
Đối đầu Pretoria Callies vs Kruger United
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Kruger United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.73O 1.75
0.86U 1.75
0.841
2.90X
2.802
2.40Hiệp 1+0
1.33-0
0.55O 0.75
0.88U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Callies vs Kruger United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Pretoria Callies vs Kruger United: Diễn biến chính
-
63'Keagile Malepe
nbsp;
1-0 -
69'Keagile Malepe
nbsp;
2-0 -
76'2-0
-
87'2-1
nbsp;Mziwokuthula Zimu
-
90'2-1
-
90'Mathebula N.
nbsp;
3-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Callies vs Kruger United: Số liệu thống kê
-
Pretoria CalliesKruger United
-
3Phạt góc17
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
0Corners (Overtime)1
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm97
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | H B H T H B |
9 | Highbury | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | T B H T B H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T B B T B |
14 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
15 | Cape Town Spurs | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | H H B H T B |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs