Kết quả Pretoria Callies vs Upington City, 20h30 ngày 08/02
Kết quả Pretoria Callies vs Upington City
Đối đầu Pretoria Callies vs Upington City
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Upington City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2
1.00U 2
0.801
2.30X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Callies vs Upington City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Pretoria Callies vs Upington City: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Bokang Mokwena
-
31'0-1
-
49'0-1
-
50'Leandro Jose Barros De Sousa
nbsp;
1-1 -
58'1-1
-
73'1-1
-
84'1-2
nbsp;Trevor Mokwena
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Callies vs Upington City: Số liệu thống kê
-
Pretoria CalliesUpington City
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | H B H T H B |
9 | Highbury | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | T B H T B H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T B B T B |
14 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
15 | Cape Town Spurs | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | H H B H T B |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs