Kết quả Baroka FC vs Black Leopards, 20h30 ngày 13/12
Kết quả Baroka FC vs Black Leopards
Đối đầu Baroka FC vs Black Leopards
Phong độ Baroka FC gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.81O 2
0.87U 2
0.851
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baroka FC vs Black Leopards
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Baroka FC vs Black Leopards: Diễn biến chính
-
20'Sniper
nbsp;
1-0 -
35'1-1
nbsp;Mavundla N.
-
45'Sniper
nbsp;
2-1 -
52'Kagiso Isaac Selemela
nbsp;
3-1 -
66'Kagiso Isaac Selemela
nbsp;
4-1 -
90'4-2
nbsp;Mwape Musonda
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Baroka FC vs Black Leopards: Số liệu thống kê
-
Baroka FCBlack Leopards
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 40 | T B T T B T |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 34 | T B H T H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Baroka FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | H B H T H B |
8 | Highbury | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | T B H T B H |
9 | Black Leopards | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T B H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H H T B T |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T B B T B |
14 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
15 | Cape Town Spurs | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | H H B H T B |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs