Phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Phong độ Baroka FC gần đây
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0L
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
-
29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1W
-
23/11/2024Cape Town SpursBaroka FC1 - 1D
-
09/11/2024Baroka FCLeruma United1 - 0W
-
25/01/2025Umvoti FCBaroka FC0 - 1W
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Nam Phi | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Umvoti FCBaroka FC0 - 1W
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0L
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
-
29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1W
-
23/11/2024Cape Town SpursBaroka FC1 - 1D
-
09/11/2024Baroka FCLeruma United1 - 0W
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baroka FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Baroka FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B T |
2 | JDR Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | T T H H T B |
3 | Milford | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | B H B H T H |
4 | Orbit College | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 29 | H T H T B H |
5 | Casric Stars | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T H B T T |
6 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
7 | Hungry Lions | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B H B H T |
8 | Kruger United | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T H T B B |
9 | Black Leopards | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | B H B B T B |
10 | Highbury | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T B T B |
11 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
12 | Upington City | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B H H H H |
13 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
14 | Venda | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B B T B T |
15 | Cape Town Spurs | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B B B T H H |
16 | Leruma United | 17 | 4 | 1 | 12 | 10 | 27 | -17 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi