Kết quả Casric Stars vs Venda, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Casric Stars vs Venda
Đối đầu Casric Stars vs Venda
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Venda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
Venda3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.97O 2.25
1.02U 2.25
0.791
1.27X
4.302
7.20Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casric Stars vs Venda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Casric Stars vs Venda: Diễn biến chính
-
63'0-1nbsp;Zebulon Motsweni
-
66'0-2nbsp;Mariba K.
-
69'Lesego Sebetlela nbsp;1-2
-
86'Sindana nbsp;2-2
-
90'2-3nbsp;Judas Tebatso Moseamedi
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Casric Stars vs Venda: Số liệu thống kê
-
Casric StarsVenda
-
9Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B T |
2 | JDR Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | T T H H T B |
3 | Milford | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | B H B H T H |
4 | Orbit College | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 29 | H T H T B H |
5 | Casric Stars | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T H B T T |
6 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
7 | Hungry Lions | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B H B H T |
8 | Kruger United | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T H T B B |
9 | Black Leopards | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | B H B B T B |
10 | Highbury | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T B T B |
11 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
12 | Upington City | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B H H H H |
13 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
14 | Venda | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B B T B T |
15 | Cape Town Spurs | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B B B T H H |
16 | Leruma United | 17 | 4 | 1 | 12 | 10 | 27 | -17 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs