Kết quả Pretoria Univ vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 02/02
Kết quả Pretoria Univ vs Pretoria Callies
Đối đầu Pretoria Univ vs Pretoria Callies
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:30
-
Pretoria Univ 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.25X
2.882
3.10Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.75
0.87U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Univ vs Pretoria Callies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Pretoria Univ vs Pretoria Callies: Diễn biến chính
-
45'nbsp;1-0
-
45'1-0
-
70'1-0
-
89'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Univ vs Pretoria Callies: Số liệu thống kê
-
Pretoria UnivPretoria Callies
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B T |
2 | JDR Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | T T H H T B |
3 | Milford | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | B H B H T H |
4 | Orbit College | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 29 | H T H T B H |
5 | Casric Stars | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T H B T T |
6 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
7 | Pretoria Univ | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | T B T H B T |
8 | Hungry Lions | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B H B H T |
9 | Kruger United | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T H T B B |
10 | Black Leopards | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | B H B B T B |
11 | Highbury | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T B T B |
12 | Upington City | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B H H H H |
13 | Pretoria Callies | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H B T H T B |
14 | Venda | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B B T B T |
15 | Cape Town Spurs | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B B B T H H |
16 | Leruma United | 17 | 4 | 1 | 12 | 10 | 27 | -17 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs