Kết quả Aston Villa vs Nottingham Forest, 23h30 ngày 05/04
Kết quả Aston Villa vs Nottingham Forest
Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs Nottingham, 23h30 ngày 05/04: Thế trận khó đoán
Đối đầu Aston Villa vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Aston Villa vs Nottingham Forest
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.98X
3.852
3.65Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
13'Morgan Rogers (Assist:Youri Tielemans)
nbsp;
1-0 -
15'Donyell Malen (Assist:Ian Maatsen)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Jota
nbsp;Anthony Elanga -
46'Ezri Konsa Ngoyo nbsp;
Andres Garcia nbsp;2-0 -
49'2-0Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
-
51'Marco Asensio Willemsen2-0
-
57'2-1
nbsp;Jota (Assist:Neco Williams)
-
62'Boubacar Kamara nbsp;
Amadou Onana nbsp;2-1 -
62'Jacob Ramsey nbsp;
Donyell Malen nbsp;2-1 -
62'Marcus Rashford nbsp;
Ollie Watkins nbsp;2-1 -
73'2-1Jota
-
73'John McGinn nbsp;
Marco Asensio Willemsen nbsp;2-1 -
74'2-1nbsp;Ramon Sosa Acosta
nbsp;Nicolas Dominguez -
75'2-1nbsp;Willy Boly
nbsp;Felipe Rodrigues Da Silva,Morato -
86'Damian Emiliano Martinez Romero2-1
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen5Tyrone Mings3Axel Disasi16Andres Garcia8Youri Tielemans24Amadou Onana27Morgan Rogers21Marco Asensio Willemsen17Donyell Malen11Ollie Watkins21Anthony Elanga14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White16Nicolas Dominguez22Ryan Yates8Elliot Anderson7Neco Williams4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
44Boubacar Kamara9Marcus Rashford4Ezri Konsa Ngoyo41Jacob Ramsey7John McGinn12Lucas Digne2Matthew Cash14Pau Torres25Robin OlsenRamon Sosa Acosta 24Jota 20Willy Boly 30Carlos Miguel 33Eric Emanuel da Silva Moreira 17Harry Toffolo 15Zach Abbott 44Ibrahim Sangare 6Danilo Dos Santos De Oliveira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Aston VillaNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh