Kết quả Nottingham Forest vs Southampton, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Nottingham Forest vs Southampton
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Southampton, 21h ngày 19/01
Đối đầu Nottingham Forest vs Southampton
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 2.5
0.89U 2.5
0.971
1.46X
4.602
7.10Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Southampton
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Nottingham Forest vs Southampton: Diễn biến chính
-
11'Elliot Anderson (Assist:Morgan Gibbs White)
nbsp;
1-0 -
28'Callum Hudson-Odoi (Assist:Chris Wood)
nbsp;
2-0 -
33'2-0Flynn Downes
-
38'Jota nbsp;
Callum Hudson-Odoi nbsp;2-0 -
41'Chris Wood (Assist:Ola Aina)
nbsp;
3-0 -
46'3-0nbsp;Chimuanya Ugochukwu
nbsp;Flynn Downes -
57'3-0Kyle Walker-Peters
-
58'3-0nbsp;Ryan Manning
nbsp;Yukinari Sugawara -
58'3-0nbsp;Kamal Deen Sulemana
nbsp;Cameron Archer -
58'3-0nbsp;Paul Onuachu
nbsp;Adam Armstrong -
60'3-1
nbsp;Jan Bednarek (Assist:Chimuanya Ugochukwu)
-
64'Nikola Milenkovic Goal Disallowed3-1
-
74'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
Anthony Elanga nbsp;3-1 -
83'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;3-1 -
83'Ramon Sosa Acosta nbsp;
Morgan Gibbs White nbsp;3-1 -
83'Ryan Yates nbsp;
Nicolas Dominguez nbsp;3-1 -
86'3-1nbsp;Will Smallbone
nbsp;James Bree -
90'3-1Chimuanya Ugochukwu
-
90'3-1Joe Aribo
-
90'3-2
nbsp;Paul Onuachu (Assist:Mateus Fernandes)
-
Nottingham Forest vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson16Nicolas Dominguez14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood19Cameron Archer9Adam Armstrong18Mateus Fernandes16Yukinari Sugawara4Flynn Downes7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters14James Bree35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi24Ramon Sosa Acosta20Jota22Ryan Yates4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato33Carlos Miguel19Alexandre Moreno Lopera18James Ward Prowse30Willy BolyChimuanya Ugochukwu 26Kamal Deen Sulemana 20Will Smallbone 8Ryan Manning 3Paul Onuachu 32Armel Bella-Kotchap 37Alex McCarthy 1Nathan Wood-Gordon 15Ryan Fraser 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoSimon Rusk
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
386Số đường chuyền475
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh