Kết quả Southampton vs Newcastle United, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Southampton vs Newcastle United
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Newcastle, 22h00 ngày 25/1
Lịch phát sóng Southampton vs Newcastle United
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
1.02O 3.25
0.95U 3.25
0.931
6.00X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.95O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Newcastle United
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Southampton vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
10'Jan Bednarek (Assist:James Bree)
nbsp;
1-0 -
21'Mateus Fernandes1-0
-
26'1-1
nbsp;Alexander Isak
-
30'1-2
nbsp;Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
-
51'1-3
nbsp;Sandro Tonali (Assist:Anthony Gordon)
-
60'Yukinari Sugawara nbsp;
Ryan Manning nbsp;1-3 -
60'Cameron Archer nbsp;
Adam Armstrong nbsp;1-3 -
79'1-3nbsp;Lewis Miley
nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura -
79'1-3nbsp;Joseph Willock
nbsp;Alexander Isak -
79'Will Smallbone nbsp;
Chimuanya Ugochukwu nbsp;1-3 -
84'Mateus Fernandes Goal Disallowed1-3
-
88'1-3nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
nbsp;Anthony Gordon -
88'Adam Lallana nbsp;
Joe Aribo nbsp;1-3 -
88'Ryan Fraser nbsp;
James Bree nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Sean Longstaff
nbsp;Jacob Murphy
-
Southampton vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-1-21Alex McCarthy6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek14James Bree3Ryan Manning7Joe Aribo26Chimuanya Ugochukwu2Kyle Walker-Peters18Mateus Fernandes9Adam Armstrong32Paul Onuachu23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali7Joelinton Cassio Apolinario de Lira21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
8Will Smallbone16Yukinari Sugawara10Adam Lallana19Cameron Archer24Ryan Fraser37Armel Bella-Kotchap13Joe Lumley15Nathan Wood-Gordon4Flynn DownesMiguel Angel Almiron Rejala 24Joseph Willock 28Sean Longstaff 36Lewis Miley 67William Osula 18Sven Botman 4Kieran Trippier 2Nick Pope 22Lloyd Kelly 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon RuskEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
SouthamptonNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền428
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh