Kết quả Tottenham Hotspur vs Manchester United, 23h30 ngày 16/02

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Tottenham Hotspur vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 13'
    James Maddison goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 64'
    Pape Matar Sarr nbsp;
    Lucas Bergvall nbsp;
    1-0
  • 64'
    Brennan Johnson nbsp;
    James Maddison nbsp;
    1-0
  • 78'
    Yves Bissouma nbsp;
    Rodrigo Bentancur nbsp;
    1-0
  • 78'
    Archie Gray nbsp;
    Kevin Danso nbsp;
    1-0
  • 79'
    Ben Davies
    1-0
  • 87'
    Wilson Odobert nbsp;
    Son Heung Min nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Chido Obi-Martin
    nbsp;Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 90'
    1-0
    Patrick Dorgu
  • Tottenham Hotspur vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    1
    Guglielmo Vicario
    24
    Djed Spence
    33
    Ben Davies
    4
    Kevin Danso
    23
    Pedro Porro
    10
    James Maddison
    30
    Rodrigo Bentancur
    15
    Lucas Bergvall
    7
    Son Heung Min
    11
    Mathys Tel
    21
    Dejan Kulusevski
    9
    Rasmus Hojlund
    11
    Joshua Zirkzee
    17
    Alejandro Garnacho
    20
    Diogo Dalot
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    13
    Patrick Dorgu
    3
    Noussair Mazraoui
    5
    Harry Maguire
    4
    Matthijs de Ligt
    24
    Andre Onana
    Manchester United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Wilson Odobert
    8Yves Bissouma
    29Pape Matar Sarr
    14Archie Gray
    22Brennan Johnson
    31Antonin Kinsky
    13Iyenoma Destiny Udogie
    47Mikey Moore
    44Dane Scarlett
    Chido Obi-Martin 56
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Tyler Fredricson 55
    Harry Amass 41
    Elyh Harrison 50
    Ayden Heaven 26
    Jack Fletcher 57
    Jack Moorhouse 64
    Sekou Kone 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 521
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation