Kết quả Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce, 11h35 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Siêu Cúp Nhật Bản 2025 » vòng Match

  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Tolgay Arslan (Assist:Shuto Nakano)
  • 46'
    Koya Yuruki nbsp;
    Nanasei Iino nbsp;
    0-1
  • 59'
    Tetsushi Yamakawa
    0-1
  • 64'
    Gotoku Sakai nbsp;
    Haruka Motoyama nbsp;
    0-1
  • 64'
    Yuya Osako nbsp;
    Daiju Sasaki nbsp;
    0-1
  • 64'
    Yoshinori Muto nbsp;
    Yuta Koike nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Daiki Suga
    nbsp;Shunki Higashi
  • 69'
    0-1
    nbsp;Hayao Kawabe
    nbsp;Satoshi Tanaka
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;Hayato Araki (Assist:Daiki Suga)
  • 76'
    0-2
    nbsp;Sota Nakamura
    nbsp;Tolgay Arslan
  • 78'
    Mitsuki Saito
    0-2
  • 85'
    Yuya Kuwasaki nbsp;
    Mitsuki Hidaka nbsp;
    0-2
  • 87'
    Takuya Iwanami
    0-2
  • 89'
    0-2
    nbsp;Naoto Arai
    nbsp;Shuto Nakano
  • 89'
    0-2
    nbsp;Sota Koshimichi
    nbsp;Mutsuki Kato
  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-1-2-3
    21
    Shota Arai
    22
    Haruka Motoyama
    31
    Takuya Iwanami
    4
    Tetsushi Yamakawa
    44
    Mitsuki Hidaka
    5
    Mitsuki Saito
    35
    Niina Tominaga
    30
    Kakeru Yamauchi
    20
    Yuta Koike
    13
    Daiju Sasaki
    2
    Nanasei Iino
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    15
    Shuto Nakano
    14
    Satoshi Tanaka
    35
    Yotaro Nakajima
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Yuki Honda
    25Yuya Kuwasaki
    1Daiya Maekawa
    11Yoshinori Muto
    6Takahiro Ogihara
    10Yuya Osako
    24Gotoku Sakai
    3Matheus Thuler
    14Koya Yuruki
    Naoto Arai 13
    Shion Inoue 20
    Hayao Kawabe 6
    Sota Koshimichi 32
    Makoto Mitsuta 11
    Sota Nakamura 39
    Daiki Suga 18
    Yudai Tanaka 21
    Taichi Yamasaki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Michael Skibbe
  • BXH Siêu Cúp Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Hiroshima Sanfrecce
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;