Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 11h35 ngày 12/02
Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/02/202211:35
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu Cúp Nhật Bản 2022 » vòng match
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Ataru Esaka (Assist:Hiroki Sakai)
-
46'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
Joao Schmidt Urbano nbsp;0-1 -
70'Tatsuki Seko nbsp;
Yasuto Wakisaka nbsp;0-1 -
71'Kei Chinen nbsp;
Leandro Damiao da Silva dos Santos nbsp;0-1 -
77'Yu Kobayashi nbsp;
Chanathip Songkrasin nbsp;0-1 -
81'0-2nbsp;Ataru Esaka
-
81'0-2nbsp;Kai Matsuzaki
nbsp;Takahiro Akimoto -
82'0-2nbsp;Tomoya Inukai
nbsp;Dunshu Ito -
83'Koki Tsukagawa nbsp;
Ryota Oshima nbsp;0-2 -
86'0-2nbsp;Yuichi Hirano
nbsp;Ataru Esaka -
86'0-2nbsp;Yuta Miyamoto
nbsp;Sekine Takahiro
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-3-31Jung Sung Ryong2Kyohei Noborizato7Shintaro kurumayasi5Shogo Taniguchi13Miki Yamane10Ryota Oshima14Yasuto Wakisaka6Joao Schmidt Urbano9Leandro Damiao da Silva dos Santos18Chanathip Songkrasin41Ienaga Akihiro33Ataru Esaka15Takahiro Akimoto14Sekine Takahiro22Kai Shibato19Ken Iwao3Dunshu Ito2Hiroki Sakai4Takuya Iwanami28Alexander Scholz6Kazuaki Mawatari1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
31Kazuya Yamamura27Kenta Tanno20Kei Chinen16Tatsuki Seko11Yu Kobayashi23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3Koki TsukagawaZion Suzuki 12Tetsuya Chinen 20Kaito Yasui 25Tomoya Inukai 13Kai Matsuzaki 27Yuta Miyamoto 24Yuichi Hirano 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMaciej Skorza
- BXH Siêu Cúp Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleUrawa Red Diamonds
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
753Số đường chuyền353
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản