Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus, 16h30 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2024 » vòng Quarterfinals

  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 10'
    Taishi Matsumoto
    0-1
  • 17'
    0-1
    Takuya Uchida
  • 46'
    Yotaro Nakajima nbsp;
    Hayao Kawabe nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
    nbsp;Takuya Uchida
  • 65'
    Goncalo Paciencia nbsp;
    Douglas Vieira da Silva nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Kensuke Nagai
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 68'
    0-1
    nbsp;Kasper Junker
    nbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 74'
    0-1
    nbsp;Shuhei Tokumoto
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
  • 80'
    0-1
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Keiya Shiihashi
  • 80'
    Makoto Mitsuta nbsp;
    Mutsuki Kato nbsp;
    0-1
  • 91'
    0-1
    nbsp;Ha Chang Rae
    nbsp;Yuki Nogami
  • 102'
    Shunki Higashi goalnbsp;
    1-1
  • 105'
    Tsukasa Shiotani nbsp;
    Tolgay Arslan nbsp;
    1-1
  • 106'
    Osamu Henry Iyoha nbsp;
    Shunki Higashi nbsp;
    1-1
  • 112'
    1-2
    Sota Koshimichi(OW)
  • 112'
    Sota Koshimichi nbsp;
    Sho Sasaki nbsp;
    1-2
  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    22
    Goro Kawanami
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    9
    Douglas Vieira da Silva
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    2
    Yuki Nogami
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    66
    Ryosuke Yamanaka
    34
    Takuya Uchida
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Yusuke Chajima
    27Osamu Henry Iyoha
    18Yoshifumi Kashiwa
    32Sota Koshimichi
    11Makoto Mitsuta
    35Yotaro Nakajima
    99Goncalo Paciencia
    33Tsukasa Shiotani
    21Yudai Tanaka
    Ha Chang Rae 3
    Kasper Junker 77
    Taichi Kikuchi 33
    Ken Masui 17
    Kensuke Nagai 18
    Katsuhiro Nakayama 27
    Takuya Shigehiro 19
    Yohei Takeda 16
    Shuhei Tokumoto 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Kenta Hasegawa
  • BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Nagoya Grampus
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;