Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/02
Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/2
Đối đầu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Sota Kitano
-
31'Neta Lavi (Assist:Riku Handa)
nbsp;
1-1 -
46'1-2
nbsp;Sota Kitano
-
52'1-3
nbsp;Shinji Kagawa
-
55'Keisuke Kurokawa (Assist:Kanji Okunuki)
nbsp;
2-3 -
63'2-4
nbsp;Shunta Tanaka (Assist:Sota Kitano)
-
66'Shu Kurata nbsp;
Gaku Nawata nbsp;2-4 -
73'2-4nbsp;Thiago Andrade
nbsp;Reiya Sakata -
73'2-4nbsp;Takumi Nakamura
nbsp;Hayato Okuda -
73'Rin Mito nbsp;
Ryoya Yamashita nbsp;2-4 -
74'Issam Jebali nbsp;
Neta Lavi nbsp;2-4 -
82'2-4nbsp;Motohiko Nakajima
nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao -
87'Shoji Toyama nbsp;
Kanji Okunuki nbsp;2-4 -
87'Harumi Minamino nbsp;
Tokuma Suzuki nbsp;2-4 -
90'2-5
nbsp;Motohiko Nakajima
-
90'2-5nbsp;Hinata Kida
nbsp;Shinji Kagawa -
90'2-5nbsp;Ryuya Nishio
nbsp;Sota Kitano
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki6Neta Lavi44Kanji Okunuki38Gaku Nawata17Ryoya Yamashita7Takashi Usami9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes38Sota Kitano17Reiya Sakata8Shinji Kagawa10Shunta Tanaka16Hayato Okuda3Ryosuke Shindo44Shinnosuke Hatanaka14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
10Shu Kurata27Rin Mito11Issam Jebali42Harumi Minamino40Shoji Toyama1Higashiguchi Masaki33Shinya Nakano67Shogo Sasaki15Takeru KishimotoTakumi Nakamura 2Thiago Andrade 11Motohiko Nakajima 13Ryuya Nishio 33Hinata Kida 5Koki Fukui 1Masaya Shibayama 48Vitor Frezarin Bueno 55Satoki Uejo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaCerezo Osaka
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
434Số đường chuyền548
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Shonan Bellmare | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashiwa Reysol | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | Machida Zelvia | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
9 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | FC Tokyo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
14 | Kyoto Sanga | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Yokohama FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | Nagoya Grampus | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B H B B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản