Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Sota Kitano
  • 31'
    Neta Lavi (Assist:Riku Handa) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;Sota Kitano
  • 52'
    1-3
    goalnbsp;Shinji Kagawa
  • 55'
    Keisuke Kurokawa (Assist:Kanji Okunuki) goalnbsp;
    2-3
  • 63'
    2-4
    goalnbsp;Shunta Tanaka (Assist:Sota Kitano)
  • 66'
    Shu Kurata nbsp;
    Gaku Nawata nbsp;
    2-4
  • 73'
    2-4
    nbsp;Thiago Andrade
    nbsp;Reiya Sakata
  • 73'
    2-4
    nbsp;Takumi Nakamura
    nbsp;Hayato Okuda
  • 73'
    Rin Mito nbsp;
    Ryoya Yamashita nbsp;
    2-4
  • 74'
    Issam Jebali nbsp;
    Neta Lavi nbsp;
    2-4
  • 82'
    2-4
    nbsp;Motohiko Nakajima
    nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 87'
    Shoji Toyama nbsp;
    Kanji Okunuki nbsp;
    2-4
  • 87'
    Harumi Minamino nbsp;
    Tokuma Suzuki nbsp;
    2-4
  • 90'
    2-5
    goalnbsp;Motohiko Nakajima
  • 90'
    2-5
    nbsp;Hinata Kida
    nbsp;Shinji Kagawa
  • 90'
    2-5
    nbsp;Ryuya Nishio
    nbsp;Sota Kitano
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    6
    Neta Lavi
    44
    Kanji Okunuki
    38
    Gaku Nawata
    17
    Ryoya Yamashita
    7
    Takashi Usami
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    17
    Reiya Sakata
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    16
    Hayato Okuda
    3
    Ryosuke Shindo
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    27Rin Mito
    11Issam Jebali
    42Harumi Minamino
    40Shoji Toyama
    1Higashiguchi Masaki
    33Shinya Nakano
    67Shogo Sasaki
    15Takeru Kishimoto
    Takumi Nakamura 2
    Thiago Andrade 11
    Motohiko Nakajima 13
    Ryuya Nishio 33
    Hinata Kida 5
    Koki Fukui 1
    Masaya Shibayama 48
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Satoki Uejo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    548
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation