Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs JFA Academy Fukushima (W), 11h00 ngày 01/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023 » vòng 14

  • Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;
  • 66'
    0-3
    goalnbsp;
  • 69'
    0-4
    goalnbsp;
  • 79'
    0-5
    goalnbsp;
  • 88'
    goalnbsp;
    1-5
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Số liệu thống kê

  • Norddea Hokkaido Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B