Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ, 11h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 15

  • Fujizakura Yamanashi Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Diễn biến chính

  • 38'
    goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    3-1
    goalnbsp;
  • 81'
    goalnbsp;
    4-1
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujizakura Yamanashi Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Số liệu thống kê

  • Fujizakura Yamanashi Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 22 20 2 0 75 8 67 62 T T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 22 12 4 6 46 33 13 40 B H T H B T
3 Fujizakura Yamanashi (W) 22 12 3 7 30 17 13 39 H T B B T B
4 Kibi International University (W) 22 11 4 7 26 24 2 37 T T T T T H
5 SEISA OSA Rheia (W) 22 9 4 9 27 28 -1 31 B B B B T H
6 Yamato Sylphid (W) 22 8 5 9 26 32 -6 29 B H B T T B
7 Veertien Mie (W) 22 5 10 7 16 27 -11 25 T H H H B H
8 Diosa Izumo (W) 22 5 9 8 20 22 -2 24 H H B B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 22 6 3 13 19 34 -15 21 T B H B B B
10 FC Imabari (W) 22 4 9 9 18 33 -15 21 T B B H T T
11 Tsukuba FC (W) 22 5 4 13 13 40 -27 19 B H T T B H
12 Fukuoka AN (W) 22 4 5 13 13 31 -18 17 B H T H B T