Kết quả Kagoshima United vs Ehime FC, 11h55 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Kagoshima United vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 12'
    Takumi Yamaguchi (Assist:Masayoshi Endo) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Keita Fujimura
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Taiga Ishiura
    nbsp;Yutaka Soneda
  • 48'
    Ryo Arita
    1-0
  • 52'
    Shota Suzuki (Assist:Keita Fujimura) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    2-0
    Bak Keonwoo
  • 57'
    2-0
    nbsp;Akira Hamashita
    nbsp;Bak Keonwoo
  • 67'
    2-0
    Reiya Morishita
  • 70'
    Shosei Okamoto nbsp;
    Issei Tone nbsp;
    2-0
  • 70'
    Mikuto Fukuda nbsp;
    Masayoshi Endo nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Ryo Kubota
    nbsp;Ben Duncan
  • 72'
    2-0
    Akira Hamashita
  • 73'
    Mikuto Fukuda goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Takaya Numata nbsp;
    Shota Suzuki nbsp;
    3-0
  • 77'
    Koki Arita nbsp;
    Ryo Arita nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;Ryota Moriwaki
    nbsp;Nelson Ishiwatari
  • 85'
    3-0
    nbsp;Kazuki Sota
    nbsp;Riki Matsuda
  • 89'
    Taiga Ishiura(OW)
    4-0
  • 90'
    Kazuaki Ihori nbsp;
    Keita Fujimura nbsp;
    4-0
  • 90'
    Ryosuke Kawano nbsp;
    Kota Hoshi nbsp;
    4-0
  • 90'
    Akira Ibayashi
    4-0
  • Kagoshima United vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Kagoshima United4-2-3-1
    1
    Ryota Izumori
    14
    Hiroya Nodake
    28
    Issei Tone
    5
    Akira Ibayashi
    17
    Kota Hoshi
    27
    Takumi Yamaguchi
    8
    Keita Fujimura
    20
    Masayoshi Endo
    34
    Shota Suzuki
    21
    Wataru Tanaka
    38
    Ryo Arita
    9
    Ben Duncan
    10
    Riki Matsuda
    21
    Bak Keonwoo
    22
    Nelson Ishiwatari
    8
    Yuta Fukazawa
    7
    Yutaka Soneda
    19
    Yusei Ozaki
    37
    Reiya Morishita
    33
    Sora Ogawa
    2
    Ibuki Konno
    36
    Shugo Tsuji
    Ehime FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Koki Arita
    18Mikuto Fukuda
    15Kazuaki Ihori
    16Ryosuke Kawano
    13Kenta Matsuyama
    32Takaya Numata
    23Shosei Okamoto
    Akira Hamashita 28
    Taiga Ishiura 25
    Ryo Kubota 13
    Shuma Mihara 16
    Ryota Moriwaki 3
    Kazuki Sota 40
    Kenta Tokushige 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jong-song Kim
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kagoshima United vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Kagoshima United
    Ehime FC
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation