Kết quả Kagoshima United vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Kagoshima United vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 56'
    Shuto Nakahara nbsp;
    Yuji Kimura nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Takaya Kimura
  • 61'
    0-0
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
    nbsp;Kazunari Ichimi
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ryunosuke Ota
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ryo Takeuchi
    nbsp;Ryo TABEI
  • 76'
    Junki Goryo nbsp;
    Masayoshi Endo nbsp;
    0-0
  • 76'
    Koki Arita nbsp;
    Ryo Arita nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Yuya Takagi
    nbsp;Haruka Motoyama
  • 85'
    Akira Ibayashi nbsp;
    Shosei Okamoto nbsp;
    0-0
  • 85'
    Jin Hanato nbsp;
    Shota Suzuki nbsp;
    0-0
  • Kagoshima United vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Kagoshima United4-2-3-1
    1
    Ryota Izumori
    14
    Hiroya Nodake
    23
    Shosei Okamoto
    28
    Issei Tone
    6
    Eisuke Watanabe
    30
    Yuji Kimura
    19
    Shuto Inaba
    20
    Masayoshi Endo
    34
    Shota Suzuki
    21
    Wataru Tanaka
    38
    Ryo Arita
    22
    Kazunari Ichimi
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    15
    Haruka Motoyama
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    5
    Yasutaka Yanagi
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Koki Arita
    11Junki Goryo
    25Jin Hanato
    17Kota Hoshi
    5Akira Ibayashi
    13Kenta Matsuyama
    35Shuto Nakahara
    Daiki Hotta 1
    Yuta Kamiya 33
    Lucas Marcos Meireles 99
    Ryunosuke Ota 11
    Yuya Takagi 2
    Ryo Takeuchi 7
    Yuji Wakasa 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jong-song Kim
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kagoshima United vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Kagoshima United
    Fagiano Okayama
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation