Kết quả Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu, 17h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 10'
    Shoma Doi (Assist:Ayumu Kawai) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Keisuke Nishimura goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    Akira Silvano Disaro goalnbsp;
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Kosuke Sagawa
    nbsp;Atsushi Kawata
  • 59'
    3-0
    nbsp;Ryonosuke Kabayama
    nbsp;Riyo Kawamoto
  • 59'
    3-0
    nbsp;Koki Kazama
    nbsp;Shuichi Sakai
  • 62'
    Rui Yokoyama nbsp;
    Zain Issaka nbsp;
    3-0
  • 62'
    Junya Takahashi nbsp;
    Shoma Doi nbsp;
    3-0
  • 67'
    Rui Yokoyama (Assist:Shintaro Kokubu) goalnbsp;
    4-0
  • 69'
    Koki Sakamoto nbsp;
    Shintaro Kokubu nbsp;
    4-0
  • 69'
    Yusuke Goto nbsp;
    Akira Silvano Disaro nbsp;
    4-0
  • 69'
    4-1
    goalnbsp;Taishi Semba (Assist:Ryonosuke Kabayama)
  • 79'
    4-1
    nbsp;Shu Hiramatsu
    nbsp;Atsuki Yamanaka
  • 79'
    4-1
    nbsp;Ryuji Sugimoto
    nbsp;Taiki Amagasa
  • 87'
    Kiriya Sakamoto nbsp;
    Takumi Yamada nbsp;
    4-1
  • Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    1
    Masaaki Goto
    6
    Takumi Yamada
    5
    Takashi Abe
    4
    Keisuke Nishimura
    15
    Ayumu Kawai
    8
    Yudai Konishi
    7
    Reo Takae
    88
    Shoma Doi
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    42
    Zain Issaka
    32
    Atsushi Kawata
    44
    Taishi Semba
    14
    Riyo Kawamoto
    5
    Chie Kawakami
    37
    Gijo Sehata
    6
    Taiki Amagasa
    17
    Atsuki Yamanaka
    24
    Shuichi Sakai
    34
    Tatsushi Koyanagi
    22
    Yuriya Takahashi
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Eisuke Fujishima
    41Yusuke Goto
    20Nagi Matsumoto
    40Kiriya Sakamoto
    14Koki Sakamoto
    36Junya Takahashi
    24Rui Yokoyama
    Shu Hiramatsu 23
    Ryo Ishii 42
    Ryonosuke Kabayama 28
    Koki Kazama 15
    Kosuke Sagawa 40
    Ryuji Sugimoto 11
    Ryota Tagashira 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Thespa Kusatsu
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Pha tấn công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation