Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 01/03
Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
Đối đầu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 2.5
1.03U 2.5
0.831
3.50X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
27'0-1
nbsp;Ren Komatsu (Assist:Yukihito Kajiya)
-
45'Ren Asakura (Assist:Shunnosuke Matsuki)
nbsp;
1-1 -
45'1-1Ryota Inoue
-
52'1-1nbsp;Masakazu Yoshioka
nbsp;Junki Hata -
52'1-1nbsp;Hiroto Morooka
nbsp;Kazuma Nagai -
66'Kazuyoshi Shimabuku nbsp;
Shunnosuke Matsuki nbsp;1-1 -
66'Hiroto Sese nbsp;
Shota Suzuki nbsp;1-1 -
69'1-1nbsp;Shota Suzuki
nbsp;Ren Komatsu -
69'1-1nbsp;Takumi Hasegawa
nbsp;Takuma Mizutani -
69'Masahiko Sugita nbsp;
Ren Asakura nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Kosuke Sagawa
nbsp;Yukihito Kajiya -
85'Anderson Leonardo da Silva Chaves nbsp;
Kazaki Nakagawa nbsp;1-1 -
88'Shoma Maeda
nbsp;
2-1 -
89'2-1nbsp;Tomofumi Fujiyama
nbsp;Kazuya Onohara -
89'Kosei Okazawa nbsp;
Shota Kaneko nbsp;2-1 -
90'Cheikh Diamanka2-1
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura3Shota Suzuki4So Nakagawa27Shoma Maeda7Shunnosuke Matsuki24Kanta Nagata8Ren Asakura50Shota Kaneko9Kanta Chiba14Kazaki Nakagawa29Cheikh Diamanka10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya8Junki Hata80Kazuya Onohara5Kazuma Nagai7Takuma Mizutani16Kota Muramatsu4Ryota Inoue19Yusei Ozaki13Ryuji SAITO17Luka Radotic
- Đội hình dự bị
-
11Anderson Leonardo da Silva Chaves21Rei Jones17Kosei Okazawa44Roque Junior6Hiroto Sese19Kazuyoshi Shimabuku15Masahiko SugitaTomofumi Fujiyama 25Takumi Hasegawa 32Hiroki Hatahashi 71Ryotaro Ishida 31Hiroto Morooka 6Kosuke Sagawa 40Shota Suzuki 34Soki Yatagai 23Masakazu Yoshioka 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản