Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Ren Komatsu (Assist:Yukihito Kajiya)
  • 45'
    Ren Asakura (Assist:Shunnosuke Matsuki) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Ryota Inoue
  • 52'
    1-1
    nbsp;Masakazu Yoshioka
    nbsp;Junki Hata
  • 52'
    1-1
    nbsp;Hiroto Morooka
    nbsp;Kazuma Nagai
  • 66'
    Kazuyoshi Shimabuku nbsp;
    Shunnosuke Matsuki nbsp;
    1-1
  • 66'
    Hiroto Sese nbsp;
    Shota Suzuki nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Shota Suzuki
    nbsp;Ren Komatsu
  • 69'
    1-1
    nbsp;Takumi Hasegawa
    nbsp;Takuma Mizutani
  • 69'
    Masahiko Sugita nbsp;
    Ren Asakura nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kosuke Sagawa
    nbsp;Yukihito Kajiya
  • 85'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves nbsp;
    Kazaki Nakagawa nbsp;
    1-1
  • 88'
    Shoma Maeda goalnbsp;
    2-1
  • 89'
    2-1
    nbsp;Tomofumi Fujiyama
    nbsp;Kazuya Onohara
  • 89'
    Kosei Okazawa nbsp;
    Shota Kaneko nbsp;
    2-1
  • 90'
    Cheikh Diamanka
    2-1
  • Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    4
    So Nakagawa
    27
    Shoma Maeda
    7
    Shunnosuke Matsuki
    24
    Kanta Nagata
    8
    Ren Asakura
    50
    Shota Kaneko
    9
    Kanta Chiba
    14
    Kazaki Nakagawa
    29
    Cheikh Diamanka
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    8
    Junki Hata
    80
    Kazuya Onohara
    5
    Kazuma Nagai
    7
    Takuma Mizutani
    16
    Kota Muramatsu
    4
    Ryota Inoue
    19
    Yusei Ozaki
    13
    Ryuji SAITO
    17
    Luka Radotic
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    21Rei Jones
    17Kosei Okazawa
    44Roque Junior
    6Hiroto Sese
    19Kazuyoshi Shimabuku
    15Masahiko Sugita
    Tomofumi Fujiyama 25
    Takumi Hasegawa 32
    Hiroki Hatahashi 71
    Ryotaro Ishida 31
    Hiroto Morooka 6
    Kosuke Sagawa 40
    Shota Suzuki 34
    Soki Yatagai 23
    Masakazu Yoshioka 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Blaublitz Akita
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 4 4 0 0 10 3 7 12 T T T T
2 Omiya Ardija 4 4 0 0 9 2 7 12 T T T T
3 Kataller Toyama 4 3 0 1 6 3 3 9 T B T T
4 Tokushima Vortis 4 2 2 0 4 1 3 8 T T H H
5 V-Varen Nagasaki 4 2 2 0 7 5 2 8 T H T H
6 Imabari FC 4 2 1 1 7 4 3 7 B H T T
7 Vegalta Sendai 4 2 1 1 4 2 2 7 T B T H
8 Blaublitz Akita 4 2 0 2 6 7 -1 6 T T B B
9 Jubilo Iwata 4 2 0 2 5 6 -1 6 T T B B
10 Mito Hollyhock 4 1 2 1 4 4 0 5 B T H H
11 Oita Trinita 4 1 2 1 2 2 0 5 T H B H
12 Fujieda MYFC 4 1 2 1 5 6 -1 5 B H T H
13 Renofa Yamaguchi 4 1 1 2 5 5 0 4 B H T B
14 Roasso Kumamoto 4 1 1 2 5 7 -2 4 B T B H
15 Ventforet Kofu 4 1 1 2 4 6 -2 4 T B B H
16 Montedio Yamagata 4 1 0 3 7 8 -1 3 B B B T
17 Ban Di Tesi Iwaki 4 0 3 1 2 4 -2 3 B H H H
18 Ehime FC 4 0 1 3 4 7 -3 1 B B H B
19 Sagan Tosu 4 0 1 3 2 7 -5 1 B B B H
20 Consadole Sapporo 4 0 0 4 1 10 -9 0 B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation