Kết quả Kagoshima United vs Thespa Kusatsu, 13h00 ngày 08/03
Kết quả Kagoshima United vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Kagoshima United vs Thespa Kusatsu
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.73O 2.25
0.91U 2.25
0.891
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kagoshima United vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Kagoshima United vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Atsuki Yamanaka
-
18'Rodrigo Luiz Angelotti
nbsp;
1-1 -
39'Rodrigo Luiz Angelotti
nbsp;
2-1 -
45'2-1Atsuki Yamanaka
-
50'Charles Nduka
nbsp;
3-1 -
56'3-2
nbsp;Hiroto Konishi (Assist:Shuto Adachi)
-
71'Renan dos Santos Paixao3-2
-
84'Toshiya Tanaka (Assist:Yoshitaka Aoki)
nbsp;
4-2 -
88'Koju Yoshio (Assist:Keito Kawamura)
nbsp;
5-2
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kagoshima United vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Kagoshima UnitedThespa Kusatsu
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Kagoshima United | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H B T T |
3 | Miyazaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
4 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
5 | Nara Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B T T |
6 | Tochigi City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
8 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
9 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
10 | SC Sagamihara | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
14 | FC Gifu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Kochi United | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T |
16 | Tochigi SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B B H |
17 | Thespa Kusatsu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
20 | FC Ryukyu | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản