Kết quả INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 10h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Japanese WE League 2023-2024 » vòng 18

  • INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    Mina Tanaka goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Hikaru Kitagawa goalnbsp;
    2-0
  • 78'
    Takase M. goalnbsp;
    3-0
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê

  • INAC Nữ
    AS Elfen Sayama Nữ
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Japanese WE League 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 22 18 3 1 55 17 38 57 T T T T T H
2 INAC (W) 22 15 4 3 39 12 27 49 T T T B B T
3 NTV Beleza (W) 22 13 7 2 47 18 29 46 T T T T T H
4 Albirex Niigata (W) 22 13 2 7 26 18 8 41 T T B B B T
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 22 9 4 9 26 25 1 31 B T T B T T
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 22 6 7 9 18 23 -5 25 B H H T B T
7 Omiya Ardija (W) 22 7 4 11 17 32 -15 25 B H B T B B
8 AS Elfen Sayama (W) 22 7 2 13 20 29 -9 23 H B B B B B
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 22 6 3 13 19 31 -12 21 B B T T B B
10 Vegalta Sendai (W) 22 5 6 11 22 40 -18 21 B H H H T B
11 Nagano Parceiro (W) 22 4 6 12 21 40 -19 18 H B B B T B
12 Nojima Stella (W) 22 3 4 15 16 41 -25 13 T H B H T T