Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 16h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Japanese WE League 2024-2025 » vòng 4

  • Urawa Red Diamonds Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính

  • 75'
    Hana Takahashi goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Setoguchi Kozue
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds Nữ
    AS Elfen Sayama Nữ
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Japanese WE League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 11 8 1 2 28 8 20 25 T T B H T T
2 INAC (W) 11 7 3 1 19 8 11 24 T T H H T B
3 Urawa Red Diamonds (W) 11 7 3 1 16 5 11 24 T T H H T T
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 11 6 2 3 17 8 9 20 T B H B B T
5 Albirex Niigata (W) 11 5 2 4 11 10 1 17 T B T T H T
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 11 5 2 4 11 11 0 17 B H T H B T
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 11 4 2 5 18 19 -1 14 H T B B T B
8 Nagano Parceiro (W) 11 4 2 5 15 18 -3 14 T B B T T H
9 AS Elfen Sayama (W) 11 3 4 4 14 17 -3 13 B H H H T H
10 Vegalta Sendai (W) 11 2 1 8 8 23 -15 7 B T B B T B
11 Nojima Stella (W) 11 1 3 7 10 21 -11 6 B H T H B B
12 Omiya Ardija (W) 11 0 3 8 2 21 -19 3 B B B B B B