Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 27/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Japanese WE League 2024-2025: Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ

Lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 4 0 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 1 0
VĐQG Nhật Bản nữ 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Urawa Red Diamonds Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
Urawa Red Diamonds Nữ (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urawa Red Diamonds NữAlbirex Niigata Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 12 9 3 0 22 4 18 30 T H T T T T
2 Urawa Red Diamonds (W) 12 9 2 1 28 10 18 29 T H T T T T
3 Albirex Niigata (W) 12 8 2 2 13 5 8 26 B T T T H T
4 NTV Beleza (W) 12 6 4 2 21 10 11 22 B T B H T T
5 Omiya Ardija (W) 12 5 2 5 12 14 -2 17 B B H T B T
6 Vegalta Sendai (W) 12 4 2 6 14 21 -7 14 B T H H B T
7 AS Elfen Sayama (W) 12 4 1 7 10 14 -4 13 T T T B B B
8 Nagano Parceiro (W) 12 3 4 5 10 16 -6 13 B T H B H B
9 Hiroshima Sanfrecce (W) 12 3 3 6 14 17 -3 12 T B B H T B
10 JEF United Ichihara Chiba (W) 12 3 3 6 9 14 -5 12 T B H B H B
11 Cerezo Osaka Sakai (W) 12 3 2 7 9 18 -9 11 T B B H B B
12 Nojima Stella (W) 12 0 2 10 6 25 -19 2 B B B B H B

Cập nhật: