Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 12h00 ngày 04/5

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Japanese WE League 2025-2026: Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

Lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 3 0 2 1
Japanese WE League 3 1 0 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
VĐQG Nhật Bản nữ 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Cerezo Osaka Sakai Nữ (sân nhà) 6 1 2 3
Cerezo Osaka Sakai Nữ (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thắng
Bại: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cerezo Osaka Sakai NữVegalta Sendai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 19 14 3 2 45 13 32 45 T T T H T T
2 Urawa Red Diamonds (W) 19 13 5 1 27 7 20 44 T T T H T T
3 INAC (W) 19 13 3 3 32 13 19 42 T T B T B T
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 19 10 5 4 23 10 13 35 H T T B T T
5 Albirex Niigata (W) 19 10 3 6 27 19 8 33 T H T T B T
6 AS Elfen Sayama (W) 19 6 5 8 23 27 -4 23 B H T T B B
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 19 5 5 9 24 28 -4 20 H H B B T B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 19 5 4 10 13 24 -11 19 B B B B H B
9 Nagano Parceiro (W) 19 5 3 11 21 34 -13 18 B B B T B B
10 Nojima Stella (W) 19 4 4 11 23 33 -10 16 T T B B B T
11 Omiya Ardija (W) 19 3 5 11 11 32 -21 14 B H T B T B
12 Vegalta Sendai (W) 19 2 3 14 12 41 -29 9 B B B B H B

Cập nhật: