Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sagan Tosu vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 25/5

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Sagan Tosu vs Consadole Sapporo

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 25/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo trước đây

  • 16/08/2024
    Consadole Sapporo
    5 - 3
    Sagan Tosu
    3 - 0
    L
  • 02/03/2024
    Sagan Tosu
    4 - 0
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    W
  • 12/08/2023
    Consadole Sapporo
    1 - 1
    Sagan Tosu
    0 - 0
    D
  • 10/06/2023
    Sagan Tosu
    1 - 1
    Consadole Sapporo
    0 - 1
    D
  • 20/08/2022
    Consadole Sapporo
    1 - 2
    Sagan Tosu
    1 - 0
    W
  • 06/04/2022
    Sagan Tosu
    5 - 0
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    W
  • 19/04/2023
    Consadole Sapporo
    4 - 1
    Sagan Tosu
    1 - 1
    L
  • 08/03/2023
    Sagan Tosu
    0 - 0
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    D
  • 18/05/2022
    Consadole Sapporo
    1 - 1
    Sagan Tosu
    0 - 0
    D
  • 23/02/2022
    Sagan Tosu
    2 - 2
    Consadole Sapporo
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 6 3 2 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 4 0 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sagan Tosu (sân nhà) 5 2 3 0
Sagan Tosu (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan TosuConsadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: