Đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ, 11h00 ngày 15/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ

Lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 2 1 2
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân nhà) 3 1 1 1
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diavorosso Hiroshima NữFukuoka AN Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 14 12 2 0 47 4 43 38 T T H T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 14 9 2 3 32 18 14 29 T T H H B T
3 Fujizakura Yamanashi (W) 14 8 2 4 18 9 9 26 B T T H T B
4 SEISA OSA Rheia (W) 14 7 3 4 22 14 8 24 B T H T H H
5 Diosa Izumo (W) 14 5 6 3 15 10 5 21 T T H H T H
6 Yamato Sylphid (W) 14 5 4 5 15 19 -4 19 T B H H T H
7 Veertien Mie (W) 14 4 6 4 9 13 -4 18 B T H H B T
8 Kibi International University (W) 14 4 3 7 13 20 -7 15 H B B B T H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 14 3 2 9 12 27 -15 11 T B T B B B
10 Tsukuba FC (W) 14 3 2 9 8 27 -19 11 B B B B B B
11 FC Imabari (W) 14 1 7 6 10 26 -16 10 H B H H H T
12 Fukuoka AN (W) 14 2 3 9 10 24 -14 9 B B H T B B

Cập nhật: