Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ, 10h00 ngày 25/5

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ

Lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ trước đây

  • 06/09/2024
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    Orca Kamogawa FC (W)
    0 - 0
    D
  • 05/05/2024
    Orca Kamogawa FC (W)
    1 - 1
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    D
  • 23/09/2023
    Ehime FC (W)
    0 - 2
    Orca Kamogawa FC (W)
    0 - 1
    W
  • 28/05/2023
    Orca Kamogawa FC (W)
    1 - 1
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    D
  • 16/10/2022
    Orca Kamogawa FC (W)
    3 - 1
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    W
  • 19/03/2022
    Ehime FC (W)
    2 - 1
    Orca Kamogawa FC (W)
    1 - 1
    L
  • 05/09/2021
    Orca Kamogawa FC (W)
    2 - 2
    Ehime FC (W)
    2 - 0
    D
  • 15/05/2021
    Ehime FC (W)
    0 - 1
    Orca Kamogawa FC (W)
    0 - 0
    W
  • 26/10/2019
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    Orca Kamogawa FC (W)
    0 - 0
    D
  • 12/05/2019
    Orca Kamogawa FC (W)
    0 - 1
    Ehime FC (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 8 3 4 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Ehime FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Orca Kamogawa FC Nữ (sân nhà) 5 1 3 1
Orca Kamogawa FC Nữ (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thắng
Bại: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 10 7 3 0 13 3 10 24 H T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 10 7 1 2 24 12 12 22 T T T T T H
3 IGA Kunoichi (W) 10 6 2 2 14 10 4 20 T T B T T H
4 Viamaterras Miyazaki (W) 10 5 0 5 12 13 -1 15 T B T T B T
5 AS Harima ALBION (W) 10 4 2 4 14 9 5 14 B T B H H B
6 Setagaya Sfida (W) 10 3 5 2 15 13 2 14 H T B B H H
7 Nittaidai University (W) 10 1 7 2 12 13 -1 10 B B T H H H
8 Orca Kamogawa FC (W) 10 1 7 2 3 5 -2 10 B H T H H H
9 Okayama Yunogo Belle (W) 10 2 4 4 13 16 -3 10 T B H B H H
10 Ehime FC (W) 10 2 4 4 7 14 -7 10 T B H B B H
11 Yokohama FC Seagulls (W) 10 2 3 5 8 14 -6 9 B H B B H B
12 Speranza Takatsuki(W) 10 0 2 8 5 18 -13 2 B B B H B H

Cập nhật: