Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W), 11h00 ngày 04/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W)

Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W)Fujizakura Yamanashi (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B

Cập nhật: