Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 12h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2024-2025: NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ

  • Giải đấu: Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/12/2024 12:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ trước đây

  • 07/09/2024
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    L
  • 06/05/2024
    NGU Nagoya (W)
    1 - 0
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    W
  • 18/09/2023
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 2
    NGU Nagoya (W)
    1 - 1
    W
  • 20/05/2023
    NGU Nagoya (W)
    3 - 2
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 2
    W
  • 24/09/2022
    NGU Nagoya (W)
    1 - 1
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    D
  • 22/05/2022
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    L
  • 27/06/2021
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    L
  • 18/04/2021
    NGU Nagoya (W)
    0 - 2
    IGA Kunoichi (W)
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) 4 2 1 1
NGU Nagoya Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
Cập nhật: