Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 25/5

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 25/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata trước đây

  • 22/10/2023
    Tokushima Vortis
    0 - 3
    Jubilo Iwata
    0 - 2
    L
  • 29/04/2023
    Jubilo Iwata
    2 - 3
    Tokushima Vortis
    0 - 2
    W
  • 04/11/2020
    Tokushima Vortis
    3 - 1
    Jubilo Iwata
    2 - 1
    W
  • 25/07/2020
    Jubilo Iwata
    0 - 2
    Tokushima Vortis
    0 - 2
    W
  • 23/08/2015
    Jubilo Iwata
    3 - 1
    Tokushima Vortis
    0 - 0
    L
  • 31/05/2015
    Tokushima Vortis
    2 - 2
    Jubilo Iwata
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 6 3 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokushima Vortis (sân nhà) 3 1 1 1
Tokushima Vortis (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima VortisJubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: