Đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United, 16h00 ngày 06/5
Kết quả FC Ryukyu vs Kagoshima United
Đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs Kagoshima United
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United trước đây
-
11/11/2023FC Ryukyu2 - 0Kagoshima United0 - 0W
-
14/05/2023Kagoshima United2 - 0FC Ryukyu0 - 0L
-
22/09/2018FC Ryukyu4 - 0Kagoshima United1 - 0W
-
14/04/2018Kagoshima United2 - 1FC Ryukyu0 - 0L
-
16/09/2017FC Ryukyu0 - 1Kagoshima United0 - 1L
-
08/07/2017Kagoshima United0 - 1FC Ryukyu0 - 0W
-
30/10/2016Kagoshima United1 - 2FC Ryukyu1 - 1W
-
03/07/2016FC Ryukyu3 - 1Kagoshima United2 - 1W
-
07/09/2019FC Ryukyu2 - 1Kagoshima United1 - 1W
-
21/04/2019Kagoshima United1 - 0FC Ryukyu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 5 | 0 | 3 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Kagoshima United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Ryukyu (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và Kagoshima United trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | T H H T T T |
2 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | H T B T T T |
4 | Miyazaki | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Nara Club | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T H H B T T |
6 | Fukushima United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | T H T B H T |
7 | Kagoshima United | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H T H H B |
8 | Giravanz Kitakyushu | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T B H B H |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T T B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Kochi United | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 12 | B H T B T B |
12 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B H |
13 | AC Nagano Parceiro | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B B H B H |
14 | SC Sagamihara | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B H B H H H |
15 | FC Ryukyu | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H T H H B |
16 | Kamatamare Sanuki | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B H H B B B |
17 | Thespa Kusatsu | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B H H B H |
18 | FC Gifu | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H H B T H |
19 | Gainare Tottori | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B H B H T |
20 | Azul Claro Numazu | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản